Từ điển Trần Văn Chánh
祆 - hiên
【祆教】hiên giáo [Xianjiào] Bái hoả giáo (một tôn giáo thờ thần lửa thời xưa). Cg. 拜火教 [Bài huô jiào].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
祆 - hiên
Thần linh — Trời — Đừng lầm với chữ 祅 ( Yêu ).